Du Lịch Cù Lao Chàm, Tour Cù Lao Chàm 1 ngày

Du Lịch Cù Lao Chàm, Tour Cù Lao Chàm 1 ngày

Phương tiện: Tàu cao tốc

Giá vé: Liên hệ

Du lịch Cù Lao Chàm 2 ngày 1 đêm

Du lịch Cù Lao Chàm 2 ngày 1 đêm

Phương tiện: Tàu cao tốc

Giá vé: Liên hệ

Cù Lao Chàm - Tour Câu Cá Trên Biển

Cù Lao Chàm - Tour Câu Cá Trên Biển

Phương tiện: Tàu cao tốc và thuyền câu

Giá vé: Liên hệ

Cù Lao Chàm - Homestay 2 ngày

Cù Lao Chàm - Homestay 2 ngày

Phương tiện: Tàu

Giá vé: Liên hệ

Cù Lao Chàm - Đêm lửa trại ( khách đoàn)

Cù Lao Chàm - Đêm lửa trại ( khách đoàn)

Phương tiện: Cano cao tốc

Giá vé: Liên hệ

Cù Lao Chàm - Diving Tour

Cù Lao Chàm - Diving Tour

Phương tiện: Cano cao tốc

Giá vé: 1.700.000 / khách




BẢNG GIÁ VÀ GiỜ TÀU ĐÀ NẴNG ĐI HÀ NỘI
Áp dụng kể từ 0 giờ 00 ngày 05 tháng 09 năm 2012 đến hết ngày 31/12/2012
Đơn vị tính: 1.000 đồng
TÀU SE4 (KHỞI HÀNH TẠI GA ĐÀ NẰNG: 14h42)
GA ĐẾN
Arrival station
Giờ tàu
 Time table
GHẾ ĐIỀU HÒA
A/C seat
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA
Hard berth A/C
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA
Soft berth A/C
Đến
Arrival
Đi
Departure
Mềm
Soft
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
Tầng 3
Level 3
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
HuẾ 17:06 17:11 72 110 106 90 117 116
ĐỒNG HỚI 19:56 20:08 188 290 277 236 306 303
VINH 23:41 23:46 328 506 484 412 535 530
HÀ NỘI 5:00   550 890 850 724 940 930

TÀU SE2 (KHỞI HÀNH TẠI GA ĐÀ NẰNG: 12h06)
GA ĐẾN
Arrival station
Giờ tàu
 Time table
GHẾ ĐIỀU HÒA
A/C seat
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA
Hard berth A/C
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA
Soft berth A/C
Đến
Arrival
Đi
Departure
Mềm
Soft
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
Tầng 3
Level 3
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
HuẾ 14:43 14:48 70 103 98 84 108 107
ĐÔNG HÀ 15:59 16:02 115 168 160 137 177 176
ĐỒNG HỚI 17:44 17:56 182 268 257 218 283 280
VINH 21:37 21:42 318 468 448 380 494 490
THANH HÓA 0:16 0:19 415 610 584 496 645 638
NAM ĐỊNH 2:15 2:18 475 700 670 568 738 730
HÀ NỘI 4:02   533 823 788 670 870 860

TÀU SE6 (KHỞI HÀNH TẠI GA ĐÀ NẰNG: 10h34)
GA ĐẾN
Arrival station
Giờ tàu
 Time table
GHẾ THƯỜNG
Normal seat
GHẾ ĐIỀU HÒA
A/C seat
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA
Hard berth A/C
Đến
Arrival
Đi
Departure
CỨNG
Hard
CỨNG
Hard
Mềm
Soft
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
Tầng 3
Level 3
LĂNG CÔ 11:58 12:04 15 20 23 34 32 28
HuẾ 13:21 13:26 42 60 65 96 92 78
ĐÔNG HÀ 14:40 14:43 70 98 107 156 150 127
ĐỒNG HỚI 17:02 17:14 110 156 170 250 240 203
ĐỒNG LÊ 18:43 18:46 144 205 223 328 314 266
HƯƠNG PHỐ 20:48 20:50 164 234 254 374 358 304
YÊN TRUNG 21:42 21:44 183 260 283 416 398 338
VINH 22:08 22:13 190 272 296 435 417 354
CHỢ SY 22:55 22:58 207 295 320 472 452 384
THANH HÓA 0:58 1:01 250 355 386 568 544 460
NINH BÌNH 2:25 2:28 274 390 425 624 597 507
NAM ĐỊNH 3:00 3:03 285 406 442 650 622 528
PHỦ LÝ 3:37 4:40 298 424 460 678 650 550
HÀ NỘI 4:45   320 455 496 765 733 622

TÀU SE8 (KHỞI HÀNH TẠI GA ĐÀ NẰNG: 23h27)
GA ĐẾN
Arrival station
Giờ tàu
 Time table
GHẾ ĐIỀU HÒA
A/C seat
GHẾ CỨNG
Hard seat
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA
Soft berth A/C
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA
Soft berth A/C
Đến
Arrival
Đi
Departure
Mềm
Soft
Thường
Hard
Điều hòa
A/C
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
Tầng 3
Level 3
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
HuẾ 2:07 2:12 70     103 98 84 108 107
ĐỒNG HỚI 5:21 5:33 182     268 257 218 283 280
VINH 9:26 9:31 318     468 448 380 494 490
THANH HÓA 11:56 11:59 415     610 584 496 645 638
NINH BÌNH 13:07 13:10 456     670 642 545 710 700
NAM ĐỊNH 13:41 13:44 475     700 670 568 738 730
PHỦ LÝ 14:18 14:21 496     730 698 593 770 762
HÀ NỘI 15:28   533     823 788 670 870 860

TÀU SE20 (KHỞI HÀNH TẠI GA ĐÀ NẰNG: 16h50)
GA ĐẾN
Arrival station
Giờ tàu
 Time table
GHẾ ĐIỀU HÒA
A/C seat
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA
Hard berth A/C
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA
Soft berth A/C
Đến
Arrival
Đi
Departure
CỨNG
Hard
Mềm
Soft
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
Tầng 3
Level 3
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
LĂNG CÔ 18:15 18:18 20 25 35 35 30 35 35
HuẾ 19:42 19:49 60 65 100 95 80 105 105
ĐÔNG HÀ 21:06 21:09 100 110 165 155 135 170 170
ĐỒNG HỚI 23:16 23:31 160 175 260 250 210 275 270
VINH 3:58 4:15 280 305 455 435 370 480 475
THANH HÓA 6:42 6:47 360 395 590 565 480 625 620
BỈM SƠN 7:25 7:28 380 415 625 600 510 660 655
NINH BÌNH 8:05 8:08 400 435 650 625 530 685 680
NAM ĐỊNH 8:52 8:57 415 450 680 650 550 715 710
HÀ NỘI 11:10   465 505 800 765 650 845 835

TÀU SE22 (KHỞI HÀNH TẠI GA ĐÀ NẰNG: 08h59)
GA ĐẾN
Arrival station
Giờ tàu
 Time table
GHẾ CỨNG GHẾ ĐIỀU HÒA
A/C seat
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA
Hard berth A/C
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA
Soft berth A/C
Đến
Arrival
Đi
Departure
KHUYẾN MÃI THƯỜNG
Hard
Mềm
Soft
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
Tầng 3
Level 3
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
HuẾ 12:20   30 38 58 99 93 80 109 100

TÀU TN2 (KHỞI HÀNH TẠI GA ĐÀ NẰNG: 06H58)
GA ĐẾN
Arrival station
Giờ tàu
 Time table
GHẾ THƯỜNG
Normal seat
GHẾ ĐIỀU HÒA
A/C seat
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA
Hard berth A/C
Đến
Arrival
Đi
Departure
CỨNG
Hard
CỨNG
Hard
Mềm
Soft
Tầng 1
Level 1
Tầng 2
Level 2
Tầng 3
Level 3
LĂNG CÔ 8:44 9:18 13     30 27 24
HuẾ 10:38 10:48 36     83 75 67
ĐÔNG HÀ 12:06 12:09 58     135 122 110
ĐỒNG HỚI 14:06 14:21 93     215 195 173
ĐỒNG LÊ 16:15 16:18 122     283 256 227
HƯƠNG PHỐ 17:27 17:30 140     322 292 260
YÊN TRUNG 18:43 18:46 154     360 325 290
VINH 19:12 19:24 160     376 340 302
CHỢ SY 20:10 20:13 175     407 370 328
THANH HÓA 22:49 22:52 210     490 444 394
BỈM SƠN 23:30 23:33 222     517 470 416
NINH BÌNH 0:11 0:14 230     538 488 433
NAM ĐỊNH 1:03 1:06 240     560 508 450
PHỦ LÝ 1:44 1:47 250     585 530 470
HÀ NỘI 3:05   270     660 600 530