Không mưa
Độ ẩm: 20%
Nhiệt độ:20C
Tỷ giá
Giá vàng
Du Lịch Cù Lao Chàm, Tour Cù Lao Chàm 1 ngày
Phương tiện: Tàu cao tốc
Giá vé: Liên hệ
Du lịch Cù Lao Chàm 2 ngày 1 đêm
Phương tiện: Tàu cao tốc
Giá vé: Liên hệ
Cù Lao Chàm - Tour Câu Cá Trên Biển
Phương tiện: Tàu cao tốc và thuyền câu
Giá vé: Liên hệ
Cù Lao Chàm - Homestay 2 ngày
Phương tiện: Tàu
Giá vé: Liên hệ
Cù Lao Chàm - Đêm lửa trại ( khách đoàn)
Phương tiện: Cano cao tốc
Giá vé: Liên hệ
Cù Lao Chàm - Diving Tour
Phương tiện: Cano cao tốc
Giá vé: 1.700.000 / khách
GA ĐẾN Arrival station |
Giờ tàu Time table |
GHẾ ĐIỀU HÒA A/C seat |
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA Hard berth A/C |
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA Soft berth A/C |
||||
Đến Arrival |
Đi Departure |
Mềm Soft |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
Tầng 3 Level 3 |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
|
HuẾ | 17:06 | 17:11 | 72 | 110 | 106 | 90 | 117 | 116 |
ĐỒNG HỚI | 19:56 | 20:08 | 188 | 290 | 277 | 236 | 306 | 303 |
VINH | 23:41 | 23:46 | 328 | 506 | 484 | 412 | 535 | 530 |
HÀ NỘI | 5:00 | 550 | 890 | 850 | 724 | 940 | 930 |
GA ĐẾN Arrival station |
Giờ tàu Time table |
GHẾ ĐIỀU HÒA A/C seat |
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA Hard berth A/C |
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA Soft berth A/C |
||||
Đến Arrival |
Đi Departure |
Mềm Soft |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
Tầng 3 Level 3 |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
|
HuẾ | 14:43 | 14:48 | 70 | 103 | 98 | 84 | 108 | 107 |
ĐÔNG HÀ | 15:59 | 16:02 | 115 | 168 | 160 | 137 | 177 | 176 |
ĐỒNG HỚI | 17:44 | 17:56 | 182 | 268 | 257 | 218 | 283 | 280 |
VINH | 21:37 | 21:42 | 318 | 468 | 448 | 380 | 494 | 490 |
THANH HÓA | 0:16 | 0:19 | 415 | 610 | 584 | 496 | 645 | 638 |
NAM ĐỊNH | 2:15 | 2:18 | 475 | 700 | 670 | 568 | 738 | 730 |
HÀ NỘI | 4:02 | 533 | 823 | 788 | 670 | 870 | 860 |
GA ĐẾN Arrival station |
Giờ tàu Time table |
GHẾ THƯỜNG Normal seat |
GHẾ ĐIỀU HÒA A/C seat |
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA Hard berth A/C |
||||
Đến Arrival |
Đi Departure |
CỨNG Hard |
CỨNG Hard |
Mềm Soft |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
Tầng 3 Level 3 |
|
LĂNG CÔ | 11:58 | 12:04 | 15 | 20 | 23 | 34 | 32 | 28 |
HuẾ | 13:21 | 13:26 | 42 | 60 | 65 | 96 | 92 | 78 |
ĐÔNG HÀ | 14:40 | 14:43 | 70 | 98 | 107 | 156 | 150 | 127 |
ĐỒNG HỚI | 17:02 | 17:14 | 110 | 156 | 170 | 250 | 240 | 203 |
ĐỒNG LÊ | 18:43 | 18:46 | 144 | 205 | 223 | 328 | 314 | 266 |
HƯƠNG PHỐ | 20:48 | 20:50 | 164 | 234 | 254 | 374 | 358 | 304 |
YÊN TRUNG | 21:42 | 21:44 | 183 | 260 | 283 | 416 | 398 | 338 |
VINH | 22:08 | 22:13 | 190 | 272 | 296 | 435 | 417 | 354 |
CHỢ SY | 22:55 | 22:58 | 207 | 295 | 320 | 472 | 452 | 384 |
THANH HÓA | 0:58 | 1:01 | 250 | 355 | 386 | 568 | 544 | 460 |
NINH BÌNH | 2:25 | 2:28 | 274 | 390 | 425 | 624 | 597 | 507 |
NAM ĐỊNH | 3:00 | 3:03 | 285 | 406 | 442 | 650 | 622 | 528 |
PHỦ LÝ | 3:37 | 4:40 | 298 | 424 | 460 | 678 | 650 | 550 |
HÀ NỘI | 4:45 | 320 | 455 | 496 | 765 | 733 | 622 |
GA ĐẾN Arrival station |
Giờ tàu Time table |
GHẾ ĐIỀU HÒA A/C seat |
GHẾ CỨNG Hard seat |
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA Soft berth A/C |
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA Soft berth A/C |
|||||
Đến Arrival |
Đi Departure |
Mềm Soft |
Thường Hard |
Điều hòa A/C |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
Tầng 3 Level 3 |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
|
HuẾ | 2:07 | 2:12 | 70 | 103 | 98 | 84 | 108 | 107 | ||
ĐỒNG HỚI | 5:21 | 5:33 | 182 | 268 | 257 | 218 | 283 | 280 | ||
VINH | 9:26 | 9:31 | 318 | 468 | 448 | 380 | 494 | 490 | ||
THANH HÓA | 11:56 | 11:59 | 415 | 610 | 584 | 496 | 645 | 638 | ||
NINH BÌNH | 13:07 | 13:10 | 456 | 670 | 642 | 545 | 710 | 700 | ||
NAM ĐỊNH | 13:41 | 13:44 | 475 | 700 | 670 | 568 | 738 | 730 | ||
PHỦ LÝ | 14:18 | 14:21 | 496 | 730 | 698 | 593 | 770 | 762 | ||
HÀ NỘI | 15:28 | 533 | 823 | 788 | 670 | 870 | 860 |
GA ĐẾN Arrival station |
Giờ tàu Time table |
GHẾ ĐIỀU HÒA A/C seat |
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA Hard berth A/C |
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA Soft berth A/C |
|||||
Đến Arrival |
Đi Departure |
CỨNG Hard |
Mềm Soft |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
Tầng 3 Level 3 |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
|
LĂNG CÔ | 18:15 | 18:18 | 20 | 25 | 35 | 35 | 30 | 35 | 35 |
HuẾ | 19:42 | 19:49 | 60 | 65 | 100 | 95 | 80 | 105 | 105 |
ĐÔNG HÀ | 21:06 | 21:09 | 100 | 110 | 165 | 155 | 135 | 170 | 170 |
ĐỒNG HỚI | 23:16 | 23:31 | 160 | 175 | 260 | 250 | 210 | 275 | 270 |
VINH | 3:58 | 4:15 | 280 | 305 | 455 | 435 | 370 | 480 | 475 |
THANH HÓA | 6:42 | 6:47 | 360 | 395 | 590 | 565 | 480 | 625 | 620 |
BỈM SƠN | 7:25 | 7:28 | 380 | 415 | 625 | 600 | 510 | 660 | 655 |
NINH BÌNH | 8:05 | 8:08 | 400 | 435 | 650 | 625 | 530 | 685 | 680 |
NAM ĐỊNH | 8:52 | 8:57 | 415 | 450 | 680 | 650 | 550 | 715 | 710 |
HÀ NỘI | 11:10 | 465 | 505 | 800 | 765 | 650 | 845 | 835 |
GA ĐẾN Arrival station |
Giờ tàu Time table |
GHẾ CỨNG | GHẾ ĐIỀU HÒA A/C seat |
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA Hard berth A/C |
GIƯỜNG MỀM K4 CÓ Đ.HÒA Soft berth A/C |
|||||
Đến Arrival |
Đi Departure |
KHUYẾN MÃI | THƯỜNG Hard |
Mềm Soft |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
Tầng 3 Level 3 |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
|
HuẾ | 12:20 | 30 | 38 | 58 | 99 | 93 | 80 | 109 | 100 |
GA ĐẾN Arrival station |
Giờ tàu Time table |
GHẾ THƯỜNG Normal seat |
GHẾ ĐIỀU HÒA A/C seat |
GIƯỜNG CỨNG K6 CÓ Đ.HÒA Hard berth A/C |
||||
Đến Arrival |
Đi Departure |
CỨNG Hard |
CỨNG Hard |
Mềm Soft |
Tầng 1 Level 1 |
Tầng 2 Level 2 |
Tầng 3 Level 3 |
|
LĂNG CÔ | 8:44 | 9:18 | 13 | 30 | 27 | 24 | ||
HuẾ | 10:38 | 10:48 | 36 | 83 | 75 | 67 | ||
ĐÔNG HÀ | 12:06 | 12:09 | 58 | 135 | 122 | 110 | ||
ĐỒNG HỚI | 14:06 | 14:21 | 93 | 215 | 195 | 173 | ||
ĐỒNG LÊ | 16:15 | 16:18 | 122 | 283 | 256 | 227 | ||
HƯƠNG PHỐ | 17:27 | 17:30 | 140 | 322 | 292 | 260 | ||
YÊN TRUNG | 18:43 | 18:46 | 154 | 360 | 325 | 290 | ||
VINH | 19:12 | 19:24 | 160 | 376 | 340 | 302 | ||
CHỢ SY | 20:10 | 20:13 | 175 | 407 | 370 | 328 | ||
THANH HÓA | 22:49 | 22:52 | 210 | 490 | 444 | 394 | ||
BỈM SƠN | 23:30 | 23:33 | 222 | 517 | 470 | 416 | ||
NINH BÌNH | 0:11 | 0:14 | 230 | 538 | 488 | 433 | ||
NAM ĐỊNH | 1:03 | 1:06 | 240 | 560 | 508 | 450 | ||
PHỦ LÝ | 1:44 | 1:47 | 250 | 585 | 530 | 470 | ||
HÀ NỘI | 3:05 | 270 | 660 | 600 | 530 |